Có 2 kết quả:

金桔 jīn jú ㄐㄧㄣ ㄐㄩˊ金橘 jīn jú ㄐㄧㄣ ㄐㄩˊ

1/2

jīn jú ㄐㄧㄣ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kumquat

jīn jú ㄐㄧㄣ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) kumquat
(2) also written 金桔[jin1 ju2]